Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 9/4 – 15/4/2021

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 9/4 – 15/4/2021

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

40.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

100.000

Cá ngừ mắt to

 

55.000

> 25 cm/con

180.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

100.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

250.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

150.000

Mực nang

 

130.000

Cá đổng

> 200 g/con

80.000

Bạch tuộc

 

90.000

Cá bò da

> 500 g/con

70.000

Tôm sú

15 con/Kg

440.000

Cá cờ

70.000

25 - 30 con/Kg

220.000

Cá nục

 

35.000

40 con/Kg

180.000

Cá trác

 

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

170.000

Cá cam (NK)

55.000

60 con/Kg

125.000

Cá bớp

 

125.000

80 con/Kg

100.000

Cá cờ

 

70.000

Cá mối

 

50.000

Cá dũa

 

35.000

Cá bã trầu

 

120.000

Cá lạt

>1kg

70.000

Cá cơm

 

55.000

<1kg

30.000

Cá chuồn

 

40.000

Cá chim

> 500 g/con

100.000

Cá trác

8 con/Kg

80.000