Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 2/4 – 8/4/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 2/4 – 8/4/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

240-250

0,7-1kg/con

1.700

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

280-300

Cá dấm trắng

0,5kg/con

125-135

300-500g/con

260-270

200-300g/con

240-250

Mực lá

≥ 500g/con

 

320-350

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

135-145

Cá cơm trắng

Tươi

125-135

Mực ống

10 -14cm/con

140-160

Cá sơn la

0,5kg/con

135-145

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

150-160

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

135-140

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-145

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

≥ 0,5

 

135-140

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

125-130

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150-155

≥ 0,5kg

130-135

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150-160

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

38-40

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

135-140

≥ 8kg/con

50-55

≥ 8k/con

55-60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45-48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

135-140

≥ 10kg/con

55-52

0,8-1,3kg/con

140-145

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

140-160

 

110-115

7kg/con

140-145

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

125-130

130-135

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

150-160

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ