Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 29/1 – 4/2/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 29/1 – 4/2/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

270-290

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.650

90-100g/con

230-240

0,7-1kg/con

1.550

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

250-260

200-300g/con

230-240

Mực lá

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

120-130

Cá cơm trắng

Tươi

110-120

Mực ống

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

125-130

14-< 20 cm

160-170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

130-140

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

≥ 2kg

135-145

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

125-135

Cá hố

≥ 0,5kg/con

125-135

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

≥ 0,5

 

110-115

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

100-110

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130-135

≥ 0,5kg

105-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135-145

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35-38

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-135

≥ 8kg/con

40-46

≥ 8k/con

45-48

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40-45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

130-135

≥ 10kg/con

45-49

0,8-1,3kg/con

135-140

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

150-170

 

105-110

7kg/con

135-145

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

115-125

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

390-420

60-80con/kg

140-150

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ