Nhập khẩu cá thị trắng của Tây Ban Nha năm 2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

THỊ TRƯỜNG NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA NĂM 2020

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

Tăng, giảm (%)

Namibia

177.521

163.565

-7,9

Hà Lan

84.504

98.978

17,1

Pháp

95.185

77.437

-18,6

Nam Phi

59.668

73.231

22,7

Trung Quốc

64.319

49.864

-22,5

Chile

50.723

49.260

-2,9

Đan Mạch

42.319

42.977

1,6

Argentina

38.992

38.308

-1,8

Mỹ

30.930

35.742

15,6

Vương quốc Anh

35.592

30.246

-15,0

Liên bang Nga

26.244

24.664

-6,0

Iceland

35.836

15.401

-57,0

Việt Nam

18.121

13.375

-26,2

Bồ Đào Nha

15.888

13.088

-17,6

Đức

17.548

10.538

-39,9

Thụy Điển

13.117

10.441

-20,4

Ba Lan

921

5.558

503,5

Quần đảo Falkland (Malvinas)

8.359

4.401

-47,4

Italy

2.666

3.383

26,9

New Zealand

3.830

3.200

-16,4

Bỉ

943

2.697

186,0

Các TT khác

12.708

8.884

-30,1

TG

835.634

775.233

-7,2

 

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA NĂM 2020

Mã HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

Tăng, giảm (%)

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

274.378

258.694

-5,7

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

171.352

160.803

-6,2

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

173.316

137.887

-20,4

030366

Cá hake đông lạnh

77.002

90.415

17,4

030363

Cá cod đông lạnh

51.219

45.595

-11,0

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

30.170

26.473

-12,3

030494

Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

14.392

19.112

32,8

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

11.790

13.958

18,4

030462

Phi lê cá catfish đông lạnh

17.678

13.523

-23,5

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

11.706

4.993

-57,3

030493

Cá rô phi đông lạnh

257

728

183,3

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

140

608

334,3

030432

Philê cá catfish ướp lạnh/tươi

570

589

3,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

490

401

-18,2

030252

Cá haddock ướp lạnh/tươi

323

354

9,6

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

241

281

16,6

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

157

242

54,1

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

61

189

209,8

030364

Cá haddock đông lạnh

27

133

392,6

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

153

124

-19,0

030451

Cá rô phi thịt ướp lạnh/tươi

172

72

-58,1

030324

Cá catfish đông lạnh

39

54

38,5

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

1

5

400,0

Tổng cá thịt trắng

835.634

775.233

-7,2