Nhập khẩu cá thịt trắng của Bỉ năm 2020

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA BỈ NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Hà Lan

36.574

41.392

13,2

Trung Quốc

14.686

17.182

17,0

Việt Nam

20.761

15.938

-23,2

Đan Mạch

8.067

9.389

16,4

Đức

7.682

8.519

10,9

Pháp

5.329

5.472

2,7

Ba lan

2.264

4.406

94,6

Lithuania

680

1.880

176,5

Bồ Đào Nha

1.330

1.553

16,8

Iceland

822

1.360

65,5

Thụy Điển

1.951

1.248

-36,0

Indonesia

813

857

5,4

Anh

2.868

591

-79,4

Nga

834

450

-46,0

Tây Ban Nha

229

303

32,3

Ireland

153

235

53,6

Mỹ

1.821

217

-88,1

Ecuador

32

157

390,6

Italy

125

77

-38,4

Luxembourg

229

12

-94,8

Hy Lạp

0

7

 

Myanmar

3

6

 

Bangladesh

0

1

 

Tổng NK

107.855

111.251

3,1

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO BỈ NĂM 2020

Mã HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

23.807

31.429

32,0

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

22.640

24.296

7,3

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

15.382

15.448

0,4

030462

Cá catfish philê đông lạnh

19.998

15.191

-24,0

030323

Cá tilapia đông lạnh

6.292

6.601

4,9

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

3.842

3.177

-17,3

030363

Cá cod đông lạnh

2.229

2.247

0,8

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

1.996

1.993

-0,2

030324

Cá catfish đông lạnh

1.742

1.914

9,9

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

1.637

1.743

6,5

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

2.768

1.386

-49,9

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

1.325

1.365

3,0

030432

Cá catfish phi lê ướp lạnh/tươi

757

837

10,6

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

668

786

17,7

030493

Cá tilapia thịt đông lạnh

1.032

766

-25,8

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

425

457

7,5

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

218

425

95,0

030494

Cá pollack Alaska, bao gồm thịt cá xay (trừ philê)

424

403

-5,0

030366

Cá hake đông lạnh

310

284

-8,4

030272

Cá haddock ướp lạnh/tươi

43

178

314,0

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

198

177

-10,6

030364

Cá haddock đông lạnh

65

117

80,0

030451

Thịt cá rô phi ướp lạnh/tươi

57

31

-45,6

               Tổng cá thịt trắng

107.855

111.251

3,1