Nhập khẩu tôm của Canada năm 2020

NGUỒN CUNG TÔM CỦA CANADA NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Việt Nam

151.123

178.158

17,9

Ấn Độ

126.581

131.118

3,6

Trung Quốc

80.662

56.520

-29,9

Thái Lan

57.066

40.851

-28,4

Indonesia

22.291

20.386

-8,5

Ecuador

15.659

17.139

9,5

Peru

8.673

15.491

78,6

Mỹ

9.855

8.120

-17,6

Argentina

7.902

7.717

-2,3

Bangladesh

1.222

1.509

23,5

Mexico

424

1.406

231,6

Chile

1.339

1.325

-1,0

Guatemala

30

1.295

4.216,7

Tây Ban Nha

955

1.101

15,3

Nhật Bản

44

925

2.002,3

Honduras

16

790

4.837,5

Đan Mạch

138

694

402,9

Philippines

723

613

-15,2

Hồng Kông

359

436

21,4

Canada

230

403

75,2

Hàn Quốc

221

281

27,1

UAE

144

226

56,9

Iceland

75

196

161,3

Italy

22

149

577,3

Bồ Đào Nha

122

113

-7,4

Sri Lanka

1

89

8.800,0

Greenland

0

84

 

Guyana

9

63

600,0

Malaysia

406

61

-85,0

Cuba

314

60

-80,9

Đài Loan

67

51

-23,9

Venezuela

0

41

 

Ghana

31

20

-35,5

Myanmar

7

17

142,9

Anh

126

15

-88,1

Pháp

10

13

30,0

Singapore

92

11

-88,0

Thụy Điển

0

10

 

Ireland

6

8

33,3

Bờ biển Ngà

4

8

100,0

Nigeria

0

8

 

Hy Lạp

5

6

20,0

Đức

0

4

 

Haiti

0

4

 

Bulgaria

0

2

 

Guinea

0

2

 

Senegal

0

2

 

Cameroon

0

1

 

Kazakhstan

0

1

 

Morocco

124

1

-99,2

Panama

0

1

 

Tunisia

1

1

0,0

Thế giới

487.264

487.545

0,1

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA CANADA NĂM 2020

HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

331.119

325.465

-1,7

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

132.206

130.955

-0,9

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

21.196

28.623

35,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

2.743

2.502

-8,8

Tổng nhập khẩu tôm

487.264

487.545

0,1