Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2020

NHẬP KHẨU TÔM CỦA NHẬT BẢN THÁNG 1-11/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-11/2020

T1-11/2019

↑↓%

Việt Nam

504.828

535.272

-5,7

Indonesia

293.357

311.475

-5,8

Thái Lan

293.341

357.712

-18,0

Ấn Độ

292.701

300.133

-2,5

Argentina

122.284

133.234

-8,2

Trung Quốc

74.921

80.074

-6,4

Nga

51.400

53.982

-4,8

Canada

35.467

56.417

-37,1

Myanmar

29.972

41.692

-28,1

Greenland

29.679

29.076

2,1

Ecuador

19.420

14.205

36,7

Malaysia

17.369

18.926

-8,2

Mexico

15.777

14.219

11,0

Bangladesh

15.132

12.131

24,7

Australia

11.523

14.931

-22,8

Pakistan

10.980

10.240

7,2

Đài Loan

10.957

16.305

-32,8

Philippines

8.554

16.965

-49,6

Sri Lanka

7.973

10.842

-26,5

Peru

7.045

5.115

37,7

Honduras

2.401

2.959

-18,9

Đan Mạch

2.378

2.703

-12,0

Papua New Guinea

2.284

3.574

-36,1

Mozambique

1.980

2.441

-18,9

Madagascar

1.493

1.704

-12,4

Brazil

1.449

2.483

-41,6

Mỹ

1.157

1.617

-28,4

Suriname

888

1.757

-49,5

Colombia

699

 

 

Tây Ban Nha

375

72

420,8

Nicaragua

281

563

-50,1

Na Uy

232

231

0,4

Senegal

194

 

 

Ảrập Xêut

167

233

-28,3

Pháp

69

45

53,3

Somalia

31

 

 

Italy

30

33

-9,1

TG

1.868.794

2.054.646

-9,0

 

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN THÁNG 1-11/2020

HS

Sản phẩm

T1-11/2020

T1-11/2019

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

1.190.491

1.305.007

-8,8

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

564.190

611.362

-7,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

111.894

136.469

-18,0

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

2.219

1.808

22,7

Tổng nhập khẩu tôm

1.868.794

2.054.646

-9,0