Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 09/9 – 15/9/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 09/9 15/9/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

60.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

120.000

Cá ngừ mắt to

 

75.000

25 - 35 cm/con

240.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

150.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

270.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

190.000

Mực nang

 

150.000

Cá đổng

> 200 g/con

130.000

Bạch tuộc

 

120.000

Cá bò da

> 500 g/con

70.000

Tôm sú

15 con/Kg

470.000

Cá cờ

110.000

25 - 30 con/Kg

250.000

Cá nục suôn

20 con/kg

30.000

40 con/Kg

220.000

Cá cam (NK)

100.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

180.000

Cá chuồn

 

70.000

60 con/Kg

150.000

Cá cơm

 

-

80 con/Kg

110.000

Cá lạt

>1kg/1 con

70.000

Cá mối

 

70.000

<1kg/1 con

30.000

Cá bớp

 

190.000

Cá chim

>1kg/1 con

130.000

Cá bạc má

 

60.000

<1kg/1 con

85.000

Cá trác

(5-8 con/kg)

170.000