Giá thủy sản tại Khánh Hòa – 30/12/2021 – 6/1/2022

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 30/12/2021 6/1/2022

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

260-280

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

230-240

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

180-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

115-120

300-500g/con

160-180

200-300g/con

140-150

Mực lá

≥ 500g/con

 

200-220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

125-130

Cá cơm trắng

Tươi

120-130

Mực ống

10 -14cm/con

100-120

Cá sơn la

0,5kg/con

125-130

14-< 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

130-140

≥ 20cm/con

160-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

125-130

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

115-125

Cá hố

≥ 0,5kg/con

130-140

1- < 1,5kg-con

95-100

Cá mó

≥ 0,5

 

110-120

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

100-110

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130-140

≥ 0,5kg

110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

130-140

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25-30

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

125-135

≥ 8kg/con

35-40

≥ 8k/con

40-45

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40-42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

120-125

≥ 10kg/con

42-45

0,8-1,3kg/con

125-130

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

120-140

 

90-100

 

7kg/con

125-130

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

120-125

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

360-380

60-80con/kg

140-150

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ