Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 5/8 – 11/8/2022

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 5/8 11/8/2022

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600.000đ

90-100g/con

260-280

0,7-1kg/con

1.500.000đ

60-90g/con

180-200

50-60g/con

150-160

Mực nang

≥ 500

220-240

Cá dấm trắng

0,5kg/con

140-140

300-500g/con

200-220

200-300g/con

180-200

Mực lá

≥ 500g/con

 

300-320

 

 

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

130-140

Mực ống

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5kg/con

150-160

14 - < 20 cm

170-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-170

≥ 20cm/con

180-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

130-140

Cá nục

12-15con/kg

45-55

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

140-150

1- < 1,5kg-con

95-105

Cá mó

≥ 0,5

 

130-135

Mực ống khô

≥ 20cm

800

15-20cm

700-750

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

110 -120

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130-140

≥ 0,5kg

100 -110

Cá hồng rốc

≥ 1kg

140-150

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

25-28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

 

60-70

≥ 8k/con

70-75

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

47-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

190-220

≥ 10kg/con

62-67

0,8-1,3kg/con

220-240

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

170-180

 

140-150

 

 

7kg/con

 

140-150

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

150-160

140-150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

150-160

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ