Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T4/2022

Top các nguồn cung cá ngừ chính cho Nhật Bản, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

740.175

800.408

8,1

Thổ Nhĩ Kỳ

65.367

90.319

38,2

Malta

89.354

105.536

18,1

Đài Bắc, Trung Quốc

95.479

131.181

37,4

Croatia

23.971

37.172

55,1

Tunisia

24.063

61.304

154,8

Trung Quốc

54.585

59.746

9,5

Thái Lan

66.744

67.196

0,7

Hàn Quốc

57.529

46.645

-18,9

Tây Ban Nha

45.445

27.819

-38,8

Seychelles

31.476

26.351

-16,3

Pháp

9.893

17.307

74,9

Indonesia

39.344

41.741

6,1

Philippines

25.695

22.384

-12,9

Vanuatu

17.534

13.752

-21,6

Mexico

19.023

7.506

-60,5

Italy

2.053

4.410

114,8

Việt Nam

7.246

4.639

-36,0

New Zealand

1.991

1.515

-23,9

Maldives

2.775

1.325

-52,3

Quần đảo Marshall

1.495

4.145

177,3

Fiji

2.762

943

-65,9

Morocco

44.781

6.495

-85,5

       

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

740.175

800.408

8,1

030487

Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh

403.175

444.140

10,2

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

103.789

127.031

22,4

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến

113.747

114.907

1,0

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

59.424

65.258

9,8

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

10.245

8.683

-15,2

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

21.919

10.122

-53,8

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

4.668

3.138

-32,8

030343

Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh

9.288

13.024

40,2

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

6.275

2.933

-53,3

030236

Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh

1.409

1.408

-0,1

030345

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

1.195

2.713

127,0

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

5.041

7.026

39,4