Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T7/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng của Anh, T1-T7/2022

GT: nghìn USD

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

561.396

641.498

14,3

Trung Quốc

104.457

139.485

33,5

Na Uy

108.883

153.544

41,0

Iceland

140.176

140.573

0,3

Greenland

22.728

27.283

20,0

Việt Nam

37.154

40.051

7,8

Nga

4.833

28.832

496,6

Mỹ

1.469

16.430

1018,4

Ba Lan

10.461

5.103

-51,2

Quần đảo Faroe

42.657

46.501

9,0

Pháp

1.551

2.240

44,4

Nam Phi

1.547

4.971

221,3

Canada

4.323

2.348

-45,7

Đan Mạch

38.449

3.573

-90,7

Ireland

2.196

2.325

5,9

Indonesia

719

1.400

94,7

Latvia

1.851

871

-52,9

Đức

22.623

10.775

-52,4

Hàn Quốc

511

138

-73,0

Colombia

643

907

41,1

Hà Lan

2.102

664

-68,4

Bồ Đào Nha

710

4.413

521,5

Argentina

750

1.229

63,9

       

Sản phẩm cá thịt trắng NK của Anh, T1-T7/2022

GT: nghìn USD

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

561.396

641.498

14,3

030471

           

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

278.246

300.151

7,9

030475

           

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

29.363

49.956

70,1

030472

           

Phi lê cá haddock đông lạnh

63.896

73.521

15,1

030252

           

Cá haddock tươi/ướp lạnh

49.906

59.097

18,4

030462

           

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

31.061

36.182

16,5

030363

           

Cá tuyết cod đông lạnh

28.156

36.444

29,4

030364

Cá haddock đông lạnh

41.981

35.860

-14,6

030251

           

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

23.044

23.686

2,8

030474

           

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

2.128

5.830

174,0

030494

           

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

3.848

2.435

-36,7

030323

           

Cá rô phi đông lạnh

3.372

5.830

72,9

030461

           

Phi lê cá rô phi đông lạnh

1.875

3.828

104,2

030324

           

Cá da trơn đông lạnh

1.103

1.559

41,3

030551

Cá tuyết khô

1.050

1.457

38,8

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

974

2.389

145,3

030544

           

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

52

914

1657,7

030431

           

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

617

727

17,8

030254

           

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

175

683

290,3

030367

           

Cá minh thái Alaska đông lạnh

112

84

-25,0

030271

           

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

42

373

788,1

030562

           

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

51

245

380,4

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

151

65

-57,0