Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T6/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Australia, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

24.982

26.124

4,6

Việt Nam

10.979

12.639

15,1

Namibia

2.537

2.324

-8,4

New Zealand

2.339

4.807

105,5

Nam Phi

3.464

2.051

-40,8

Đài Bắc, Trung Quốc

1.214

2.122

74,8

Mỹ

1.455

761

-47,7

Trung Quốc

1.377

382

-72,3

Bồ Đào Nha

205

190

-7,3

Na Uy

152

164

7,9

Tây Ban Nha

16

79

393,8

Thái Lan

179

230

28,5

Indonesia

74

53

-28,4

Canada

388

44

-88,7

Bangladesh

18

29

61,1

Myanmar

30

25

-16,7

Italy

32

23

-28,1

Đan Mạch

6

165

2.650,0

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Australia, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

24.982

26.124

4,6

030474

Phile cá hake đông lạnh

8.455

9.226

9,1

030462

Cá tra phile đông lạnh

8.574

9.313

8,6

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.681

1.998

18,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.365

2.172

59,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

1.548

762

-50,8

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

421

551

30,9

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

596

726

21,8

030551

Cá tuyết khô

317

385

21,5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

169

257

52,1

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

48

87

81,3

030451

Cá rô phi, cá da trơn tươi hoặc ướp lạnh

74

53

-28,4

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

43

73

69,8

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói 

200

164

-18,0

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

48

49

2,1

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm nước muối   

31

23

-25,8

030363

Cá tuyết đông lạnh

59

22

-62,7

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

2

13

550,0

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

105

3

-97,1

030366

Cá hake đông lạnh

184

5

-97,3

030471

Phile cá tuyết đông lạnh

1.043

219

-79,0