Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T3/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

100.751

147.859

46,8

 

Nga

76.812

123.897

61,3

 

Mỹ

15.588

16.739

7,4

 

Việt Nam

1.664

2.122

27,5

 

Trung Quốc

1.573

1.760

11,9

 

 Nhật Bản

2.578

1.880

-27,1

 

Đài Bắc, Trung Quốc

431

697

61,7

 

Hà Lan

1.025

274

-73,3

 

Indonesia

341

333

-2,3

 

Myanmar

28

66

135,7

 

Thái Lan

3

77

2466,7

 

Philippines

4

6

50,0

 

Na Uy

43

5

-88,4

 

Canada

96

-

-

 

Argentina

136

-

-

 

Bangladesh

76

-

-

 

Faroe Islands

354

-

-

 

Các sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu vào Hàn Quốc, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

100.751

147.859

46,8

030367

           

Cá minh thái Akaska đông lạnh

46.122

84.592

83,4

030363

           

Cá tuyết đông lạnh

17.042

23.317

36,8

030494

           

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

7.981

14.909

86,8

030475

           

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

20.820

16.387

-21,3

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

666

1.012

52,0

030255

Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

2.310

1.856

-19,7

030551

           

Cá tuyết khô

575

823

43,1

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

1.061

1.345

26,8

030324

           

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

841

855

1,7

030462

Cá tra phile đông lạnh

242

667

175,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

702

689

-1,9

030474

Phile cá hake đông lạnh

95

83

-12,6

030368

           

Cá tuyết lam đông lạnh

1.379

51

-96,3

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

684

822

20,2

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

15

54

260,0

030366

Cá hake đông lạnh

136

64

-52,9

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

80

14

-82,5