Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T5/2022

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

164.116

313.719

91,2

Nga

113.107

259.708

129,6

Mỹ

38.944

41.711

7,1

Việt Nam

2.798

3.553

27,0

Hà Lan

1.385

857

-38,1

Đài Bắc, Trung Quốc

909

1.360

49,6

Trung Quốc

2.396

2.385

-0,5

Nhật Bản

3.316

2.506

-24,4

Indonesia

462

660

42,9

Canada

129

62

-51,9

Bangladesh

76

52

-31,6

Thái Lan

12

115

858,3

Myanmar

31

165

432,3

Quần đảo Faroe

354

17

-95,2

Na Uy

43

6

-86,0

Philippines

10

8

-20,0

Tây Ban Nha

10

7

-30,0

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Hàn Quốc, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

164.116

313.719

91,2

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

70.270

176.349

151,0

030363

Cá tuyết đông lạnh

27.567

60.972

121,2

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

26.699

36.979

38,5

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

27.017

26.153

-3,2

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1.229

1.993

62,2

030366

Cá hake đông lạnh

136

484

255,9

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

1.739

466

-73,2

030462

Cá tra phile đông lạnh

488

1.271

160,5

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

1.684

1.784

5,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.154

1.205

4,4

030255

Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

2.970

2.406

-19,0

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.259

1.331

5,7

030474

Phile cá hake đông lạnh

277

167

-39,7

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

25

92

268,0

030551

Cá tuyết khô

695

899

29,4

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

764

833

9,0

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2