Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T9/2022

Top nguồn cung chính cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T9/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2021

T1-T9/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

353.327

535.868

51,7

Nga

261.054

429.094

64,4

Mỹ

74.325

85.163

14,6

Việt Nam

4.600

6.893

49,8

Mexico

11

1.689

15.254,5

Đài Bắc, Trung Quốc

1.608

2.415

50,2

Hà Lan

1.889

1.921

1,7

Nhật Bản

3.867

3.367

-12,9

Trung Quốc

3.442

3.372

-2,0

Indonesia

791

985

24,5

Canada

129

312

141,9

Thái Lan

44

193

338,6

Na Uy

79

34

-57,0

Tây Ban Nha

10

20

100,0

Myanmar

43

188

337,2

       

Sản phẩm cá thịt trắng NK của Hàn Quốc, T1-T9/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2021

T1-T9/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

353.327

535.868

51,7

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

153.612

282.141

83,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

69.474

102.619

47,7

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

57.401

75.087

30,8

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

52.828

51.533

-2,5

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

3.756

4.691

24,9

030462

Cá tra phile đông lạnh

1.006

3.024

200,6

030366

Cá hake đông lạnh

147

1.797

1122,4

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

2.196

3.311

50,8

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

2.048

2.360

15,2

030255

Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

3.498

3.131

-10,5

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

3.053

1.335

-56,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.768

1.887

6,7

030474

Phile cá hake đông lạnh

555

574

3,4

030551

Cá tuyết khô

983

1.077

9,6

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

57

128

124,6

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

769

836

8,7

030544

Cá rô phi hun khói

9

4

-55,6

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2