Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T7/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng của Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

954.174

1.509.489

58,2

Trung Quốc

389.068

581.980

49,6

Việt Nam

209.303

439.016

109,8

Colombia

48.611

67.544

38,9

Indonesia

31.091

57.712

85,6

Honduras

42.791

49.686

16,1

Iceland

59.379

74.076

24,8

Canada

21.026

22.035

4,8

Na Uy

34.872

53.021

52,0

Costa Rica

17.666

17.470

-1,1

Đài Bắc, Trung Quốc

23.861

27.390

14,8

Brazil

4.187

14.449

245,1

Latvia

771

6.405

730,7

Quần đảo Faroe

2.775

6.986

151,7

Ba Lan

1.902

7.762

308,1

Greenland

1.770

7.041

297,8

Hà Lan

469

3.439

633,3

Argentina

3.783

4.805

27,0

Thái Lan

1.889

5.111

170,6

Đan Mạch

99

688

594,9

Bồ Đào Nha

1.122

1.775

58,2

Hàn Quốc

3.134

3.680

17,4

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

954.174

1.509.489

58,2

030462

Phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh

208.450

440.297

111,2

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

210.565

325.190

54,4

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

218.191

299.037

37,1

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

100.720

113.349

12,5

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

41.115

53.689

30,6

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

46.204

79.452

72,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

45.866

65.779

43,4

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

15.899

20.208

27,1

030551

Cá tuyết cod khô 

7.721

9.507

23,1

030364

Cá haddock đông lạnh

15.139

24.238

60,1

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

7.911

11.361

43,6

030562

Cá tuyết cod

3.922

4.059

3,5

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

4.586

7.528

64,2

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

2.899

3.811

31,5

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

3.470

4.427

27,6

030254

Cá hake tươi/ướp lạnh

3.796

2.991

-21,2

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

2.587

2.764

6,8

030531

Phi lê cá rô phi, cá da trơn khô/muối/ngâm muối

3.524

2.815

-20,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

5.500

30.083

447,0

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

2.466

1.794

-27,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

850

1.326

56,0

030451

Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ướp lạnh

653

529

-19,0

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

629

238

-62,2

030272

Cá da trơn, cá tra tươi/ướp lạnh

20

9

-55,0

030368

Cá blue whiting đông lạnh

112

54

-51,8

030432

Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh

129

42

-67,4

030493

Thịt cá rô phi đông lạnh

303

292

-3,6

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

867

4.320

398,3