Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T5/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

138.322

170.305

23,1

Mỹ

108.351

114.332

5,5

Việt Nam

7.114

13.025

83,1

Nga

15.019

34.168

127,5

Argentina

3.343

3.201

-4,2

Canada

695

757

8,9

Mexico

36

652

1711,1

Hàn Quốc

474

680

43,5

Uruguay

550

452

-17,8

Trung Quốc

221

762

244,8

New Zealand

1.150

1.155

0,4

Đài Bắc, Trung Quốc

495

591

19,4

Thái Lan

222

206

-7,2

Indonesia

198

158

-20,2

Na Uy

7

26

271,4

Chile

415

119

-71,3

Myanmar

8

16

100,0

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

138.322

170.305

23,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

91.522

115.658

26,4

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

13.773

19.755

43,4

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

6.530

12.259

87,7

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

5.635

5.954

5,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

14.232

10.068

-29,3

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

3.655

2.854

-21,9

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

448

708

58,0

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.106

1.274

15,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

454

481

5,9

030461

Cá rô phi phile đông lạnh 

538

591

9,9

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

254

262

3,1

030493

Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh

6

184

2.966,7

030551

Cá tuyết cod khô

27

217

703,7

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

10

4

-60,0