Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T8/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

260.688

306.632

17,6

Mỹ

206.157

200.890

-2,6

Nga

30.107

69.265

130,1

Việt Nam

11.891

22.033

85,3

Argentina

6.092

5.566

-8,6

Canada

1.012

1.530

51,2

Trung Quốc

649

1.350

108,0

Mexico

258

1.435

456,2

Đài Bắc, Trung Quốc

814

1.070

31,4

Hàn Quốc

581

969

66,8

Indonesia

286

219

-23,4

Thái Lan

291

334

14,8

New Zealand

1.176

1.155

-1,8

Chile

458

154

-66,4

Uruguay

755

546

-27,7

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

260.688

306.632

17,6

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

184.619

216.239

17,1

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

23.809

33.003

38,6

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

11.031

20.849

89,0

030363

Cá tuyết đông lạnh

21.820

16.195

-25,8

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

9.697

10.590

9,2

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

5.772

4.650

-19,4

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

585

1.029

75,9

030493

Chả cá rô phi đông lạnh

91

379

316,5

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

931

1.019

9,5

030323

Cá rô phi đông lạnh

718

812

13,1

030551

Cá tuyết cod khô

27

254

840,7

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

324

279

-13,9

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

17

24

41,2

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.106

1.274

15,2