Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha, T1-T2/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng cho Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

78.433

6,1

155.919

10,3

Hà Lan

20.061

9,1

36.756

26,1

Namibia

8.646

4,5

17.046

29,8

Chile

7.491

122,0

14.838

31,0

Pháp

7.457

-2,9

15.705

5,5

Trung Quốc

6.319

71,5

14.178

74,3

Đan Mạch

5.225

-8,5

9.042

-6,6

Nam Phi

4.434

-31,0

9.342

-25,6

Argentina

2.927

10,0

6.352

-29,5

Đức

2.610

-1,4

4.791

-12,6

Nga

2.473

8,4

5.220

22,5

Thụy Điển

2.447

-30,8

3.475

-31,0

Mỹ

1.979

4,9

6.000

-1,8

Việt Nam

1.561

66,4

2.830

53,5

Bồ Đào Nha

1.509

-4,6

2.959

-12,0

Anh

737

-60,9

2.076

-27,5

Italy

445

51,4

751

33,2

Peru

330

84,4

457

84,3

Mauritania

262

170,1

476

390,7

Ba Lan

166

-62,9

788

73,6

Ireland

151

221,3

233

206,6

Na Uy

146

-40,4

146

-40,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng cá thịt trắng

78.433

6,1

155.919

10,3

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

18.434

-9,2

35.363

14,6

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

15.218

-3,5

33.628

-6,3

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

12.591

-7,8

26.758

1,9

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

7.963

59,9

14.029

11,4

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối

7.533

0,8

13.956

10,1

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

5.189

97,5

11.399

107,1

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

5.095

2,4

7.119

-4,3

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

2.060

651,8

4.205

288,6

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

1.484

57,0

2.776

47,9

030551

Cá tuyết cod khô

920

5,9

1.416

-20,9

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

585

-53,5

2.701

-4,0

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

290

4042,9

427

158,8

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

267

-37,3

768

-50,5

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

80

73,9

162

90,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

47

161,1

226

193,5

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

34

-46,9

38

-71,2

030252

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

27

-34,1

52

-14,8

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

23

91,7

36

-35,7

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

19

18,8

32

6,7

030451

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

18

50,0

50

72,4

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

17

-43,3

31

-32,6