Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha, T1-T6/2022

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Tây Ban Nha, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

449.758

492.738

9,6

Hà Lan

99.436

117.557

18,2

Namibia

76.931

73.934

-3,9

Pháp

40.006

43.466

8,6

Trung Quốc

20.333

37.016

82,0

Nam Phi

36.275

29.372

-19,0

Đan Mạch

30.390

28.853

-5,1

Nga

13.500

23.330

72,8

Mỹ

20.590

17.543

-14,8

Chile

25.051

29.115

16,2

Argentina

18.846

17.001

-9,8

Việt Nam

5.866

12.079

105,9

Thụy Điển

13.821

15.315

10,8

Bồ Đào Nha

9.059

11.709

29,3

Đức

18.628

13.594

-27,0

Anh

6.823

7.258

6,4

Ba Lan

1.648

2.513

52,5

Hy Lạp

43

835

1.841,9

Italy

1.578

1.902

20,5

New Zealand

1.130

1.610

42,5

Quần đảo Falkland

201

1.633

712,4

Peru

613

1.114

81,7

Latvia

282

639

126,6

Iceland

3.479

470

-86,5

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Tây Ban Nha, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

449.758

492.738

9,6

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

127.221

117.559

-7,6

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

87.135

114.332

31,2

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

76.415

76.293

-0,2

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối

49.120

52.727

7,3

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

36.658

34.597

-5,6

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

20.090

34.418

71,3

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

18.409

20.982

14,0

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

6.028

12.045

99,8

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

12.296

7.318

-40,5

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

2.147

8.404

291,4

030551

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

6.237

5.129

-17,8

030475

Phi lê cá minh thái đông lạnh

4.681

3.628

-22,5

030493

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

489

1.085

121,9

030323

Cá rô phi đông lạnh

174

666

282,8

030368

Cá blue whiting đông lạnh

183

387

111,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

12

409

3308,3

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

446

486

9,0

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

334

247

-26,0

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

209

223

6,7

030252

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

329

199

-39,5

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

145

85

-41,4

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

136

133

-2,2

030324

Cá da trơn đông lạnh

83

65

-21,7

030432

Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi

405

328

-19,0

030451

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

118

125

5,9

030364

Cá haddock đông lạnh

1

72

7.100,0

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

82

53

-35,4

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

137

15

-89,1