Nhập khẩu tôm của Anh 9 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm tôm NK của Anh, QI-QIII/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

282.162

27,7

642.651

12,9

100

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

144.965

31,3

333.083

13,0

51,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

84.879

24,9

199.716

18,2

31,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

32.314

12,4

72.292

-2,2

11,2

030612

Tôm hùm đông lạnh

11.239

186,0

12.989

108,4

2,0

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

4.290

48,5

10.622

49,6

1,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

2.424

-7,6

7.987

5,9

1,2

030615

Tôm hùm Na uy  đông lạnh

797

-34,8

2.395

-15,6

0,4

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

702

15,7

1.867

22,2

0,3

030695

Tôm khô muối/hun khói

274

-42,8

1.035

8,6

0,2

030634

Tôm hùm Na uy  sống/tươi/ướp lạnh

199

-63,2

451

-67,2

0,1

030635

Tôm  nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

79

393,8

214

-70,2

0,0

Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Anh, QI-QIII/2021 (nghìn USD)

Nguồn cung cấp

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

282.162

27,7

642.651

12,9

100

Việt Nam

68.535

-3,4

157.270

3,2

24,5

Ấn Độ

46.801

61,1

96.933

19,1

15,1

Canada

37.316

121,1

59.983

78,9

9,3

Ecuador

21.889

100,2

47.702

88,1

7,4

Bangladesh

12.231

48,2

41.944

-17,1

6,5

Honduras

15.757

13,9

41.824

13,6

6,5

Đan Mạch

18.274

-3,6

39.803

-7,7

6,2

Iceland

12.348

23,3

30.698

4,5

4,8

Thái Lan

8.341

-16,8

21.907

-19,1

3,4

Indonesia

7.132

75,3

19.192

31,2

3,0

Na uy

4.436

44,2

12.550

38,9

2,0

Bỉ

7.456

974,4

10.163

466,8

1,6

Hà Lan

4.526

57,4

9.056

5,7

1,4

Pháp

2.065

-40,7

6.212

-36,1

1,0

Achentina

3.576

46,5

5.660

21,5

0,9