Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T7/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

5.004.165

5.797.810

15,9

Ấn Độ

1.537.654

1.782.288

15,9

Ecuador

773.388

978.414

26,5

Indonesia

909.408

1.126.363

23,9

Việt Nam

437.188

551.795

26,2

Canada

754.194

627.829

-16,8

Thái Lan

221.186

282.639

27,8

Argentina

100.231

132.194

31,9

Mexico

111.359

172.433

54,8

Peru

28.380

27.960

-1,5

Trung Quốc

27.094

23.852

-12,0

Panama

5.247

8.871

69,1

Ả Rập Saudi

8.668

3.864

-55,4

Sri Lanka

3.032

3.689

21,7

Bangladesh

19.284

19.959

3,5

Tây Ban Nha

940

4.332

360,9

Honduras

6.663

3.881

-41,8

Anh

1.363

1.615

18,5

Guatemala

8.545

4.565

-46,6

Chile

84

425

406,0

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

5.004.165

5.797.810

15,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.114.123

3.693.484

18,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.022.414

1.335.534

30,6

030612

Tôm hùm đông lạnh

461.483

291.627

-36,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

287.556

327.272

13,8

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

82.966

109.666

32,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

10.241

16.064

56,9

030695

Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

14.693

6.265

-57,4

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.811

3.203

76,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.438

2.487

2,0

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

788

945

19,9

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

4.224

10.677

152,8

030692

Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

105

74

-29,5

030691

Tôm hùm đá và tôm biển khác

286

17

-94,1

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

3

113

3.666,7

030635

Tôm nước lạnh

1.034

382

-63,1