Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2022

Top các nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

798.880

851.553

6,6

Việt Nam

212.314

227.300

7,1

Indonesia

145.635

164.585

13,0

Thái Lan

126.176

149.604

18,6

Ấn Độ

102.857

76.649

-25,5

Argentina

43.774

55.234

26,2

Trung Quốc

33.896

40.573

19,7

Nga

19.124

20.056

4,9

Ecuador

16.574

12.968

-21,8

Canada

20.307

17.534

-13,7

Myanmar

8.720

15.019

72,2

Greenland

10.607

12.907

21,7

Đài Bắc, Trung Quốc

11.885

9.275

-22,0

Sri Lanka

6.500

6.459

-0,6

Bangladesh

6.519

4.970

-23,8

Malaysia

6.707

5.156

-23,1

Mexico

9.103

7.762

-14,7

Pakistan

2.278

2.546

11,8

Philippines

2.756

2.893

5,0

Đan Mạch

1.351

1.448

7,2

Peru

2.242

3.275

46,1

Australia

1.327

2.095

57,9

Mozambique

1.182

682

-42,3

Honduras

1.249

1.446

15,8

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

798.880

851.553

6,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

486.013

504.929

3,9

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

247.404

282.844

14,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

43.848

43.420

-1,0

030695

Tôm khô muối/hun khói

11.113

8.700

-21,7

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

5.272

6.324

20,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

259

386

49,0

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

766

1.231

60,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.455

1.031

-29,1

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

749

898

19,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

2.001

1.790

-10,5