Nhập khẩu cá ngừ của Australia, T1-T2/2022

Top các nguồn cung cá ngừ cho Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

22.686

34,4

42.773

17,9

Thái Lan

15.846

25,9

32.428

22,4

Indonesia

5.333

57,5

7.582

-5,0

Việt nam

636

51,1

1.287

84,4

Philippines

160

15,9

256

-15,2

Fiji

156

 

174

1.238,5

Nhật Bản

151

106,8

190

55,7

Trung Quốc

127

108,2

216

254,1

Mỹ

99

241,4

106

41,3

New Zealand

74

184,6

80

66,7

Hàn Quốc

55

189,5

62

19,2

Bồ Đào Nha

27

440,0

27

145,5

Tây Ban Nha

14

-84,9

23

-78,9

 

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

22.686

34,4

42.773

17,9

160414

Cá ngừ vằn, cá ngừ Đại Tây Dương chế biến nguyên con/cắt khúc (trừ cá xay)

21.868

34,0

41.411

19,7

030487

Thịt/philê Cá ngừ vằn, cá thu ngừ đông lạnh (Euthynnus pelamis)

600

44,9

1.078

-25,8

030345

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

123

179,5

160

88,2

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp đá (Thunnus maccoyii)

55

2.650,0

58

2.800,0

030343

Cá ngừ vằn hoặc cá thu ngừ đông lạnh (Euthynnus -Katsuwonus- pelamis)

21

-63,2

44

-41,3

030235

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp đá (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

16

 

16

 

  030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp đá (Thunnus obesus)

3

-84,2

6

-82,9