Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T11/2020

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA NHẬT BẢN THÁNG 1-11/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-10/2020

T1-10/2019

↑↓%

Đài Loan

275.935

307.668

-10,3

Thái Lan

194.863

179.043

8,8

Trung Quốc

172.023

210.616

-18,3

Hàn Quốc

146.984

132.601

10,8

Indonesia

140.244

150.929

-7,1

Malta

130.361

165.875

-21,4

Australia

82.231

118.510

-30,6

Seychelles

74.281

61.027

21,7

Turkey

72.394

66.210

9,3

Philippines

67.504

83.061

-18,7

Morocco

48.325

24.173

99,9

Tây Ban Nha

45.243

76.185

-40,6

Croatia

40.736

50.005

-18,5

Vanuatu

33.157

45.719

-27,5

Mexico

31.597

76.674

-58,8

Tunisia

25.300

18.275

38,4

Việt Nam

21.976

18.473

19,0

Italy

21.637

22.815

-5,2

New Zealand

9.427

11.738

-19,7

Fiji

7.375

12.277

-39,9

Canada

6.814

8.585

-20,6

Algeria

6.485

4.318

50,2

Mỹ

5.287

7.760

-31,9

Micronesia

4.479

10.375

-56,8

Kiribati

3.898

7.190

-45,8

Pháp

3.639

5.093

-28,5

Maldives

2.452

2.432

0,8

Saint Vincent and the Grenadines

2.094

2.085

0,4

New Caledonia

1.711

2.051

-16,6

Belize

1.606

2.174

-26,1

Panama

1.446

1.934

-25,2

Senegal

1.430

1.641

-12,9

Marshall Islands

1.418

3.375

-58,0

Nauru

1.322

 

 

Nam Phi

1.273

3.491

-63,5

Sri Lanka

1.224

1.063

15,1

Các TT khác

7.631

37.289

-79,5

Tổng thế giới

1.695.809

1.932.742

-12,3

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA NHẬT BẢN THÁNG 1-11/2020

HS

Sản phẩm

T1-10/2020

T1-10/2019

↑↓%

160414

Cá ngừ chế biến

344.806

335.975

2,6

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

621.478

727.614

-14,6

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

314.945

333.942

-5,7

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

155.768

179.356

-13,2

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

13.636

19.896

-31,5

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

49.238

75.831

-35,1

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

91.360

115.586

-21,0

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

36.786

42.038

-12,5

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

20.290

25.366

-20,0

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

16.104

24.532

-34,4

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

28.816

41.628

-30,8

030231

Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi

358

238

50,4

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

2.215

10.740

-79,4

Tổng nhập khẩu

1.695.809

1.932.742

-12,3